Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
groundbreaking ceremony


noun
the ceremonial breaking of the ground to formally begin a construction project
Syn:
groundbreaking
Hypernyms:
ceremony, beginning, start, commencement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.